Báo giá xe nâng Heli chính hãng các dòng nhanh chóng, phân tích thông số kỹ thuật chi tiết trên xe, options đi kèm. Bảng báo giá chính hãng nhà máy các dòng xe nâng dầu, xe nâng điện, xe heli chuyên dụng với tư vấn viên nhiệt tình, nhiều năm kinh nghiệm, cam kết mang tới sự hài lòng tới khách hàng. Thông tin liên hệ phục vụ uy tín, chính xác 24/7. Liên hệ ngay hôm nay đề nhận được nhiều khuyến mãi, chiết khấu cao nhất từ nhà máy + Heli Bình Minh. Chuyên gia xe nâng hàng 0963 262 272
Bảng báo giá xe nâng Heli các loại phổ biến trên thị trường:
Một số dòng xe nâng Heli phổ biến được ưa chuộng và giá bán chính hãng Heli tùy theo dòng xe và Model xe.
Xe nâng dầu Diesel Heli 3 tấn H3 Series cao cấp CPCD30-WS1H Giá tham khảo- 365 triệu | Xe nâng Heli H2000 Series 5- 10 tấn CPCD50/60/70/80/100 Giá tham khảo: 650 triệu- 950 triệu |
Xe nâng Diesel Heli K Series 3 tấn- 3.5 tấn CPC30/35 và CPCD30/35 Giá tham khảo: 260- 285 triệu | Xe nâng Diesel Heli H Series 4- 5 tấn CPCD40/45/50 Giá tham khảo: 415 triệu- 430 triệu |
Xe nâng điện Heli 4 bánh 1- 2.5 tấn CPD10, CPD15, CPD20 và CPD25 Giá tham khảo: 315 triệu - 385 triệu | Xe nâng điện 3 bánh Heli 1.5 tấn CPD15S Giá tham khảo: 450 triệu |
Xe nâng điện Reach Truck Heli 1.5 tấn CQD15 Giá tham khảo: 405 triệu |
Xe nâng điện đứng lái Heli Pallets Stackers 1.6- 2 tấn CDD16- CDD20 Giá tham khảo: 165 - 180 triệu |
Xe nâng điện Heli nâng thấp 2 - 3 tấn CBD20/30 Giá tham khảo: 125- 135 triệu | Xe nâng điện mini Heli nâng thấp Model CBD15- 170J Giá bán tham khảo: 40 triệu |
Các yếu tố chính quyết định đến báo giá xe nâng Heli nhà đầu tư cần quan tâm:
1. Chủng loại xe: Xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng xăng/ga.
2. Tải trọng xe: 1 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 10 tấn, 25 tấn....
3. Các Options tùy chọn thêm cho xe: Chiều cao nâng tối đa, lốp di chuyển, bộ dịch giá sideshifters, bộ dịch càng, bộ công tác.....
4. Dòng xe, phân khúc của nhà sản xuất.
Trên xe nâng có nhiều lựa chọn các thông số tùy chỉnh khác nhau, model xe và dòng xe. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp tới giá bán chính hãng xe nâng Heli vì vậy việc tìm hiểu thông số kỹ thuật theo xe là điều tất yếu quan trọng trước khi doanh nghiệp đầu tư xe.
Báo giá các tùy chọn bộ công tác thường gặp trên xe nâng hàng Heli:
Ngoài các thông số cơ bản thông dụng, để phục vụ mỗi nhu cầu sản xuất khác nhau trong từng ngành nghề khác nhau, sẽ có những Options tùy chọn thêm cho xe để mang lại năng suất làm việc cao hơn. Ví dụ như: Lựa chọn lốp đơn, lốp kép; lựa chọn khung nâng làm việc trong container, lựa chọn bộ dịch giá Sideshifters, khung nâng cao từ 3 mét tới 6 mét.... Và từ chính các Options tùy chọn khác nhau thì sẽ cấu thành nên chiếc xe nâng phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng ngành nghề, môi trường sản xuất và công việc mà xe nâng Heli đảm nhiệm.
Bảng báo giá xe nâng Heli chính hãng 2019:
Stt | Model | Thông số chính | Giá bán | Lốp đặc | Side shifter | M330 | M400 |
1 | CPCD20 K Series | C490BPG | 260,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
5,000,000 |
15,000,000 |
2 | CPCD25 K Series | C490BPG | 270,000,000 | ||||
3 | CPCD30 K Series | C490BPG | 275,000,000 | ||||
4 | CPC30 K series | C490BPG | 260,000,000 | ||||
5 | CPCD35 K Series | C490BPG | 285,000,000 | ||||
6 | CPC35 K Series | C490BPG | 275,000,000 | ||||
7 | CPCD30 H2000 | C490BPG | 285,000,000 | ||||
8 | CPCD35 H2000 | C490BPG | 295,000,000 | ||||
9 | CPC40 H Series | CA4110 | 425,000,000 |
30,000,000 |
(GC45) 25,000,000 |
6,000,000 |
20,000,000 |
10 | CPCD40 H Series | CA4110 | 460,000,000 | ||||
11 | CPC50 H Series | CA4110 | 435,000,000 | ||||
12 | CPCD50 H Series | CA4110 | 480,000,000 | ||||
13 | CPCD50 H Series | S6S-230 | 585,000,000 | ||||
14 | CPCD40-M4H | S6S-230 | 595,000,000 | ||||
15 | CPCD50-M4H | S6S-230 | 615,000,000 | ||||
16 | CPCD20 H3 Series | Isuzu C240 | 345,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
5,000,000 |
15,000,000 |
17 | CPCD25 H3 Series | Isuzu C240 | 355,000,000 | ||||
18 | CPCD30 H3 Series | Isuzu C240 | 365,000,000 | ||||
19 | CPC30 H3 Series | Isuzu C240 | 355,000,000 | ||||
20 | CPCD30 H3 Series | CA498 | 305,000,000 | ||||
21 | CPCD35 H3 Series | Isuzu C240 | 375,000,000 | ||||
22 | CPCD100 | ISUZU 6BG1 | 940.000.000 | 55.000.000 | 60.000.000 |
| 35.000.000 |
Cập nhật Bảng báo giá xe nâng dầu Heli 2021:
Cập nhật bảng giá xe nâng điện Heli 2021:
Việc lựa chọn thông số kỹ thuật tùy chọn cho xe nâng là quan trọng hơn cả, lựa chọn một Xe nâng Heli Trung Quốc vừa đủ Options phù hợp nhất là điều không thể bỏ qua giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả từ việc lựa chọn xe phù hợp nhất. Để từ đó chi phí bỏ ra cho xe nâng là đầy đủ nhất.
Các sản phẩm xe nâng Heli
Để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất, báo giá chính hãng xe nâng Heli nhanh nhất, chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty Bình Minh
Hotline: 0963 262 272
Email: xenanghelibm@gmail.com
CÔNG TY TNHH XE NÂNG BÌNH MINH
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét